Characters remaining: 500/500
Translation

se raviser

Academic
Friendly

Từ "se raviser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "thay đổi ý định" hoặc "thay đổi ý kiến". Khi ai đó "se raviser", có nghĩahọ đã quyết định không làm như kế hoạch ban đầu hoặc đã thay đổi quan điểm của mình về một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng
  1. Cấu trúc: "se raviser" thường được sử dụngdạng phản thân, nghĩa gốc từ "ravis" (thay đổi ý kiến) cần đại từ phản thân "se".

  2. Thì: Bạn có thể sử dụng "se raviser" ở nhiều thì khác nhau, chẳng hạn như hiện tại (présent), quá khứ (passé composé), hoặc tương lai (futur).

Ví dụ
  1. Hiện tại:

    • Je me ravise souvent avant de prendre une décision importante. (Tôi thường thay đổi ý kiến trước khi đưa ra một quyết định quan trọng.)
  2. Quá khứ:

    • Elle s'est ravisée au dernier moment et a décidé de ne pas y aller. ( ấy đã thay đổi ý định vào phút cuối quyết định không đi.)
  3. Tương lai:

    • Il se ravisera peut-être avant la fin de la semaine. (Có thể anh ấy sẽ thay đổi ý kiến trước cuối tuần.)
Biến thể của từ
  • Ravis: Có thể dùng như một tính từ, có nghĩa là "hài lòng" hoặc "vui vẻ". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh "se raviser", không được sử dụng.
Từ gần giống
  • Changer d'avis: Cũng có nghĩa là "thay đổi ý kiến". Ví dụ: Il a changé d'avis sur ce sujet. (Anh ấy đã thay đổi ý kiến về vấn đề này.)
  • Réfléchir: Có nghĩa là "suy nghĩ". Tuy nhiên, không giống như "se raviser", từ này không nhất thiết liên quan đến việc thay đổi ý kiến.
Từ đồng nghĩa
  • Se rétracter: Có nghĩa là "rút lại" hoặc "thu hồi" một ý kiến hoặc một lời nói.
  • Renoncer: Có nghĩa là "từ bỏ", không hoàn toàn giống như "se raviser" nhưng có thể liên quan đến việc từ bỏ một quyết định.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Au dernier moment: Cụm từ này có nghĩa là "vào phút cuối". Ví dụ: Il a décidé de se raviser au dernier moment. (Anh ấy đã quyết định thay đổi ý kiến vào phút cuối.)

  • Prendre une décision: Có nghĩa là "đưa ra một quyết định".

Chú ý

Khi sử dụng "se raviser", hãy nhớ rằng thường ám chỉ việc thay đổi ý kiến sau khi đã cân nhắc hoặc đã có một quyết định ban đầu. Từ này thường mang tính chất cá nhân phản ánh sự không chắc chắn hoặc sự thay đổi trong suy nghĩ của một người.

tự động từ
  1. thay đổi ý định, thay đổi ý kiến
    • Se raviser au dernier moment
      đến phút cuối cùng lại thay đổi ý kiến

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se raviser"